🌟 감명 (感銘)

  Danh từ  

1. 잊을 수 없는 큰 감동을 느낌. 또는 그런 감동.

1. (SỰ) CẢM ĐỘNG MẠNH, ẤN TƯỢNG MẠNH: Sự cảm thấy cảm động mạnh không thể quên được. Hoặc sự cảm động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감명이 크다.
    Impressive.
  • Google translate 감명을 남기다.
    Leave an impression.
  • Google translate 감명을 느끼다.
    Be impressed.
  • Google translate 감명을 받다.
    Impressed.
  • Google translate 감명을 주다.
    Impress.
  • Google translate 지수는 가족의 사랑을 그린 영화를 보고 감명을 받아 눈물을 흘렸다.
    Ji-su was moved to tears by the movie about her family's love.
  • Google translate 일생을 가난한 사람들을 위해 봉사한 할머니의 이야기는 많은 사람들에게 큰 감명을 주었다.
    The story of an old lady who served the poor all her life was a great impression on many.
  • Google translate 김 대리가 회장님의 연설을 듣고 깊은 감명을 받았다고 하더라고요.
    Assistant manager kim said he was deeply impressed by your speech.
    Google translate 네, 저도 연설을 듣고 많은 것을 느꼈어요.
    Yeah, i felt a lot when i heard the speech.

감명: impression,かんめい【感銘】,impression, émotion profonde,gran emoción, impresión profunda,انطباع,гүн сэтгэгдэл,(sự) cảm động mạnh, ấn tượng mạnh,ความประทับใจ, ความซาบซึ้ง, ความลืมไม่ลง, ความตราตรึง,kesan mendalam, impresi,глубокое впечатление,感触,感怀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감명 (감ː명)
📚 Từ phái sinh: 감명하다(感銘하다): 잊을 수 없는 큰 감동을 느끼다. 감명되다: 감격하여 마음에 깊이 새겨지다. 감명적: 감격하여 마음에 깊이 새겨지는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 감명 (感銘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10)