🌟 내성 (耐性)

Danh từ  

1. 외부 환경에서 오는 자극에 견딜 수 있는 생물의 성질.

1. TÍNH CHỊU ĐỰNG: Tính chịu được tác động từ môi trường bên ngoài của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더위에 대한 내성.
    Resistance to heat.
  • Google translate 열에 대한 내성.
    Resistance to columns.
  • Google translate 추위에 대한 내성.
    Resistance to cold.
  • Google translate 내성이 생기다.
    Become resistant.
  • Google translate 내성이 있다.
    Resistant.
  • Google translate 한국 음식은 매운맛에 대한 내성이 없는 외국인에게는 맵게 느껴질 수 있다.
    Korean food may feel spicy for foreigners who are not resistant to spicy taste.
  • Google translate 나는 추운 나라에서 사는 동안 추위에 대한 내성이 생겨 한국의 겨울은 춥지 않았다.
    I grew resistant to the cold while living in a cold country, so winter in korea was not cold.
  • Google translate 이렇게 힘든 일을 겪고도 괜찮으세요?
    Are you okay with all this trouble?
    Google translate 어려서부터 온갖 고생을 다 해서 내성이 생겼나 봐요.
    I guess he's been through all sorts of hardships since he was a kid.

내성: tolerance,たいせい【耐性】,résistance, tolérance,resistencia,احتمال,тэсвэрлэх чанар,tính chịu đựng,ความทน, ความอดกลั้น, ความอดทน, ความสะกดกลั้น,toleransi/kemampuan adaptasi,сопротивляемость; стойкость; устойчивость,耐性,忍耐力,

2. 세균이나 해충 등이 계속 사용되는 약에 대해서 저항하는 성질.

2. TÍNH CHỊU THUỐC, TÍNH LỜN/NHỜN THUỐC: Tính kháng thuốc của vi khuẩn hoặc sâu bệnh gây hại, khi thuốc được sử dụng liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살충제에 대한 내성.
    Resistance to pesticides.
  • Google translate 항생제에 대한 내성.
    Resistance to antibiotics.
  • Google translate 내성이 생기다.
    Become resistant.
  • Google translate 내성이 있다.
    Resistant.
  • Google translate 내성을 갖다.
    Be resistant.
  • Google translate 오랫동안 진통제를 복용했더니 내성이 생겨서 약이 잘 듣지 않았다.
    After taking painkillers for a long time, the medicine became resistant and did not work well.
  • Google translate 항생제에 내성이 있는 새로운 종류의 병원균이 등장해서 국민의 건강을 위협하고 있다.
    A new class of pathogens resistant to antibiotics has emerged, threatening the health of the people.
  • Google translate 농약을 쓰는데도 왜 계속 해충이 늘어나나요?
    Why do pesticides keep increasing?
    Google translate 농약에 내성을 갖춘 해충이 생겨서 그럴 겁니다.
    It's probably because pesticide-resistant pests have sprung up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내성 (내ː성)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208)