🌟 마음이 굴뚝 같다

1. 매우 원하다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당장이라도 다 그만두고 여행을 떠나고 쉬고 싶은 마음이 굴뚝 같다.
    I want to quit right now and go on a trip and rest.
  • Google translate 설날에 고향에 가고 싶은 마음이 굴뚝 같지만 이곳에 남아 일을 해야 한다.
    I have a strong desire to go to my hometown on new year's day, but i must stay here and work.

마음이 굴뚝 같다: One's mind is like a chimney; The spirit is rolling,心が煙突のようだ。喉から手が出るほどだ,Le cœur est semblable à une cheminée,parecer una chimenea el corazón,يكون قلبه مثل مدخنة,ихэд хүсэх,lòng rất khát khao, lòng như lửa đốt,(ป.ต.)ใจเหมือนปล่องไฟ ; ร้อนใจ, ใจร้อน, ใจร้อนเป็นไฟ,,гореть желанием,心情迫切;很想,

💕Start 마음이굴뚝같다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)