🌟 마음이 굴뚝 같다

1. 매우 원하다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당장이라도 다 그만두고 여행을 떠나고 쉬고 싶은 마음이 굴뚝 같다.
    I want to quit right now and go on a trip and rest.
  • Google translate 설날에 고향에 가고 싶은 마음이 굴뚝 같지만 이곳에 남아 일을 해야 한다.
    I have a strong desire to go to my hometown on new year's day, but i must stay here and work.

마음이 굴뚝 같다: One's mind is like a chimney; The spirit is rolling,心が煙突のようだ。喉から手が出るほどだ,Le cœur est semblable à une cheminée,parecer una chimenea el corazón,يكون قلبه مثل مدخنة,ихэд хүсэх,lòng rất khát khao, lòng như lửa đốt,(ป.ต.)ใจเหมือนปล่องไฟ ; ร้อนใจ, ใจร้อน, ใจร้อนเป็นไฟ,,гореть желанием,心情迫切;很想,

💕Start 마음이굴뚝같다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)