🌟 분리하다 (分離 하다)

Động từ  

1. 서로 나뉘어 떨어지게 하다.

1. PHÂN LI, CHIA CẮT, TÁCH RỜI: Làm cho bị chia tách rời nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분리한 기준.
    Separated criteria.
  • Google translate 음식물 쓰레기를 분리하다.
    Separate food waste.
  • Google translate 흡연석과 금연석을 분리하다.
    Separate smoking and non-smoking sections.
  • Google translate 힘으로 분리하다.
    Dissociate by force.
  • Google translate 편리하게 분리하다.
    Conveniently separate.
  • Google translate 민준이는 콩을 싫어해서 콩밥에서 콩을 분리해 놓고 밥만 먹었다.
    Minjun hated beans, so he separated the beans from the rice and only ate rice.
  • Google translate 김 대리가 기발한 아이디어를 잘 생각해 낼 수 있는 것은 일과 놀이를 분리하지 않기 때문이다.
    Assistant manager kim can come up with brilliant ideas because he does not separate work from play.
  • Google translate 쓰레기는 어떻게 버리나요?
    How do i dispose of trash?
    Google translate 젖은 쓰레기와 마른 쓰레기를 따로 분리해서 버려 주세요.
    Please separate wet and dry waste.

분리하다: separate; divide,ぶんりする【分離する】。きりはなす【切り離す】,séparer, détacher, désunir, dissocier, disjoindre,,separar, dividir,يفصل,тусгаарлах, ялгаж салгах,phân li, chia cắt, tách rời,แยก, แยกจากกัน,membagi, memisahkan,разделять,分离,分开,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분리하다 (불리하다)
📚 Từ phái sinh: 분리(分離): 서로 나뉘어 떨어짐. 또는 그렇게 되게 함.


🗣️ 분리하다 (分離 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 분리하다 (分離 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)