🌟 분리하다 (分離 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분리하다 (
불리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분리(分離): 서로 나뉘어 떨어짐. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 분리하다 (分離 하다) @ Giải nghĩa
- 해체하다 (解體하다) : 여러 가지 부품으로 이루어진 기계 등을 뜯어서 분리하다.
🗣️ 분리하다 (分離 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 입법부를 분리하다. [입법부 (立法府)]
- 노른자위를 분리하다. [노른자위]
- 점막을 분리하다. [점막 (粘膜)]
- 혼합물을 분리하다. [혼합물 (混合物)]
- 달걀노른자를 분리하다. [달걀노른자]
- 소유주와 분리하다. [소유주 (所有主)]
- 따로따로 분리하다. [따로따로]
- 달걀흰자를 분리하다. [달걀흰자]
- 따로 분리하다. [따로]
- 종을 분리하다. [종 (種)]
- 흰자를 분리하다. [흰자]
- 유지방을 분리하다. [유지방 (乳脂肪)]
- 핵을 분리하다. [핵 (核)]
- 칸칸이 분리하다. [칸칸이]
- 질소를 분리하다. [질소 (窒素)]
- 흰자위를 분리하다. [흰자위]
- 생활 하수를 분리하다. [생활 하수 (生活下水)]
- 어미를 분리하다. [어미 (語尾)]
- 요소를 분리하다. [요소 (要素)]
- 어절을 분리하다. [어절 (語節)]
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 분리하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)