🌟 분리하다 (分離 하다)

Động từ  

1. 서로 나뉘어 떨어지게 하다.

1. PHÂN LI, CHIA CẮT, TÁCH RỜI: Làm cho bị chia tách rời nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분리한 기준.
    Separated criteria.
  • 음식물 쓰레기를 분리하다.
    Separate food waste.
  • 흡연석과 금연석을 분리하다.
    Separate smoking and non-smoking sections.
  • 힘으로 분리하다.
    Dissociate by force.
  • 편리하게 분리하다.
    Conveniently separate.
  • 민준이는 콩을 싫어해서 콩밥에서 콩을 분리해 놓고 밥만 먹었다.
    Minjun hated beans, so he separated the beans from the rice and only ate rice.
  • 김 대리가 기발한 아이디어를 잘 생각해 낼 수 있는 것은 일과 놀이를 분리하지 않기 때문이다.
    Assistant manager kim can come up with brilliant ideas because he does not separate work from play.
  • 쓰레기는 어떻게 버리나요?
    How do i dispose of trash?
    젖은 쓰레기와 마른 쓰레기를 따로 분리해서 버려 주세요.
    Please separate wet and dry waste.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분리하다 (불리하다)
📚 Từ phái sinh: 분리(分離): 서로 나뉘어 떨어짐. 또는 그렇게 되게 함.


🗣️ 분리하다 (分離 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 분리하다 (分離 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10)