🌟 객사 (客死)

Danh từ  

1. 자신의 집이나 고향에서 멀리 떨어진 곳에서 죽음.

1. CÁI CHẾT NƠI ĐẤT KHÁCH: Việc chết ở nơi xa không phải nhà hay quê hương mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 객사를 당하다.
    Be killed in a guesthouse.
  • Google translate 객사를 맞다.
    Receive a guest house.
  • Google translate 객사를 면하다.
    Avoid guesthouse.
  • Google translate 객사를 시키다.
    Make a guest house.
  • Google translate 객사를 하다.
    Make a guest address.
  • Google translate 우리 할아버지께서는 전쟁 중에 포로로 끌려가 그곳에서 객사를 당하셨다.
    My grandfather was taken prisoner during the war and was guesthouse there.
  • Google translate 삼십 년 전 망명길에 올랐던 그 정치가는 말년에 고국으로 돌아와 객사는 면했다.
    The statesman, who had gone into exile thirty years ago, returned to his homeland in his later years and escaped death.
  • Google translate 고향을 떠나서 외롭게 객사를 하신 할아버지의 유언은 고향 땅에 묻어 달라는 것이었다.
    The will of the grandfather, who left his hometown and died in solitude, was to be buried in his native land.

객사: dying away from home,かくし・きゃくし【客死】,mort hors de son pays natal,muerte en tierra extranjera,موت في بلاد الغربة,харь газар үхэх, хүний нутагт ясаа тавих,cái chết nơi đất khách,การตายนอกบ้าน,kematian, mati, meninggal, tewas,смерть на чужбине,客死他乡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 객사 (객싸)
📚 Từ phái sinh: 객사하다(客死하다): 자신의 집이나 고향에서 멀리 떨어진 곳에서 죽다.

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Du lịch (98)