🌟 고래고래

Phó từ  

1. 목소리를 높이어 크게 소리를 지르는 모양.

1. INH ỎI, ỒN ÀO: Hình ảnh nâng cao giọng và hô thật to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고래고래 고함을 지르다.
    Scream loudly.
  • Google translate 고래고래 목소리를 높이다.
    Raise your voice.
  • Google translate 고래고래 소리를 지르다.
    Shout loudly.
  • Google translate 고래고래 아우성을 치다.
    Whale-whispering.
  • Google translate 고래고래 악을 쓰다.
    Whisper.
  • Google translate 아이는 자기 마음대로 되지 않자 고래고래 울면서 악을 썼다.
    The child cried and screamed when he couldn't control himself.
  • Google translate 길에서 시비가 붙은 두 남자가 서로 고래고래 고함을 치며 싸우고 있다.
    Two men quarreling on the street are fighting each other with a loud shout.
  • Google translate 아침부터 누가 이렇게 고래고래 소리를 지르는 거야?
    Who's been whining like this since morning?
    Google translate 아무래도 옆집에서 싸움이 일어난 것 같아.
    I think there's a fight going on next door.

고래고래: loudly; noisily,おおごえで【大声で】,à plein gosier, à pleine gorge,en voz alta, ruidosamente,بصوت عال، بضجيج,байдаг чадлаараа орилох,inh ỏi, ồn ào,ตะเบ็ง, ตวาด, ตะโกน, แผดเสียง,,,大声地,声嘶力竭地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고래고래 (고래고래)

🗣️ 고래고래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82)