🌟 고래고래
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고래고래 (
고래고래
)
🗣️ 고래고래 @ Ví dụ cụ thể
- 남편이 술을 먹고 고래고래 소리 지르며 육갑하잖아. [육갑하다 (六甲하다)]
- 고래고래 호통하다. [호통하다]
- 내가 형이 아끼는 물건을 망가뜨려서 형은 나에게 고래고래 소리를 지르며 노발대발이었다. [노발대발 (怒發大發)]
- 길을 가다 시비가 붙은 두 사람은 서로 욕지거리를 퍼부으며 고래고래 소리를 질렀다. [욕지거리 (辱지거리)]
- 소리를 고래고래 지르는 유민의 돌출 행동에 반 아이들은 깜짝 놀랐다. [돌출 (突出)]
- 사내는 실성을 했는지 고래고래 악을 쓰며 뛰어다녔다. [실성 (失性)]
- 상사는 갑자기 푸르르 성을 내면서 소리를 고래고래 질렀다. [푸르르]
- 밤새 고래고래 소리를 질렀던 친구는 결국 걸걸하게 목쉬어 버렸다. [목쉬다]
- 그는 공항 대합실에서 고래고래 소리를 지르면서 소란을 피웠다. [피우다]
- 승규가 갑자기 식당에서 고래고래 소리를 지르면서 울었다면서? [돌발 (突發)]
🌷 ㄱㄹㄱㄹ: Initial sound 고래고래
-
ㄱㄹㄱㄹ (
공리공론
)
: 실천이 따르지 않는, 실제와는 동떨어진 헛된 논의.
Danh từ
🌏 LÝ LUẬN SUÔNG: Sự bàn luận vô ích xa rời thực tế, không theo hiện thực. -
ㄱㄹㄱㄹ (
거리거리
)
: 여러 길거리.
Danh từ
🌏 KHẮP NẺO ĐƯỜNG: Nhiều con đường. -
ㄱㄹㄱㄹ (
고래고래
)
: 목소리를 높이어 크게 소리를 지르는 모양.
Phó từ
🌏 INH ỎI, ỒN ÀO: Hình ảnh nâng cao giọng và hô thật to. -
ㄱㄹㄱㄹ (
갈래갈래
)
: 여러 가닥으로 갈라지거나 찢어진 모양.
Phó từ
🌏 TƠI TẢ, TE TUA, TUA TỦA, TAN NÁT: Hình ảnh bị chia tách hoặc bị rách thành nhiều mảnh. -
ㄱㄹㄱㄹ (
고루고루
)
: 많고 적음의 차이가 없이 비슷비슷하게.
Phó từ
🌏 ĐỀU: Giống nhau mà không có sự khác biệt của nhiều và ít. -
ㄱㄹㄱㄹ (
그런고로
)
: 그러한 이유로.
Phó từ
🌏 VÌ THẾ, VÌ VẬY: Vì lý do như thế. -
ㄱㄹㄱㄹ (
그렁그렁
)
: 액체가 많이 담기거나 고여서 거의 꽉 찰 것 같은 모양.
Phó từ
🌏 LẮP XẮP: Hình ảnh chất lỏng được chứa hay đọng lại thật nhiều dường như đầy ắp. -
ㄱㄹㄱㄹ (
그렁그렁
)
: 목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 나는 소리.
Phó từ
🌏 KHÒ KHÈ, KHẸT KHẸT: Âm thanh phát do cổ có đàm hay mũi bị nghẹt không thở bình thường được.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82)