🌟 고래고래

Phó từ  

1. 목소리를 높이어 크게 소리를 지르는 모양.

1. INH ỎI, ỒN ÀO: Hình ảnh nâng cao giọng và hô thật to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고래고래 고함을 지르다.
    Scream loudly.
  • 고래고래 목소리를 높이다.
    Raise your voice.
  • 고래고래 소리를 지르다.
    Shout loudly.
  • 고래고래 아우성을 치다.
    Whale-whispering.
  • 고래고래 악을 쓰다.
    Whisper.
  • 아이는 자기 마음대로 되지 않자 고래고래 울면서 악을 썼다.
    The child cried and screamed when he couldn't control himself.
  • 길에서 시비가 붙은 두 남자가 서로 고래고래 고함을 치며 싸우고 있다.
    Two men quarreling on the street are fighting each other with a loud shout.
  • 아침부터 누가 이렇게 고래고래 소리를 지르는 거야?
    Who's been whining like this since morning?
    아무래도 옆집에서 싸움이 일어난 것 같아.
    I think there's a fight going on next door.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고래고래 (고래고래)

🗣️ 고래고래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48)