🌟 이론적 (理論的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이론적 (
이ː론적
)
📚 Từ phái sinh: • 이론(理論): 어떤 이치나 지식을 논리적으로 일반화한 명제의 체계., 실천에 대립되는 관…
📚 thể loại: Hành vi học thuật Triết học, luân lí
🗣️ 이론적 (理論的) @ Ví dụ cụ thể
- 이론적 모형. [모형 (模型/模形)]
- 이론적 함의. [함의 (含意)]
- 이론적 전진. [전진 (前進)]
- 승규는 컴퓨터에 대한 이론적 지식뿐만 아니라 활용에 관한 기술적 능력도 고루 습득하였다. [습득하다 (習得하다)]
- 나는 예술의 이론적 분석보다는 자유로운 음미가 중요하다고 생각한다. [음미 (吟味)]
- 이론적 일반화. [일반화 (一般化)]
- 이론적 가설. [가설 (假說)]
- 이론적 접근. [접근 (接近)]
- 문제에 대한 이론적 접근만으로는 해답을 찾을 수 없다. [접근 (接近)]
🌷 ㅇㄹㅈ: Initial sound 이론적
-
ㅇㄹㅈ (
오렌지
)
: 껍질이 두껍고 즙이 많은 주황색의 둥근 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ CAM: Quả tròn, có màu da cam, vỏ dày và nhiều nước. -
ㅇㄹㅈ (
아랫집
)
: 아래쪽에 이웃해 있거나 낮은 곳에 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DƯỚI: Nhà ở sát phía dưới hoặc ở nơi thấp. -
ㅇㄹㅈ (
오로지
)
: 다른 것이 없이 오직.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ: Không có cái khác mà chỉ mỗi. -
ㅇㄹㅈ (
의례적
)
: 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHI LỄ: Phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện. -
ㅇㄹㅈ (
이론적
)
: 이론에 바탕을 둔 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ LUẬN: Cái đặt nền tảng trên lý luận. -
ㅇㄹㅈ (
윤리적
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는 것.
☆
Danh từ
🌏 LUÂN LÍ, ĐẠO ĐỨC: Điều liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo. -
ㅇㄹㅈ (
윤리적
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LUÂN LÍ, MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo. -
ㅇㄹㅈ (
의례적
)
: 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHI LỄ: Cái phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện. -
ㅇㄹㅈ (
이례적
)
: 보통의 경우에서 벗어나 특이한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LẠ THƯỜNG, TÍNH DỊ THƯỜNG, TÍNH BẤT THƯỜNG: Cái đặc biệt vượt ra ngoài trường hợp thông thường. -
ㅇㄹㅈ (
이례적
)
: 보통의 경우에서 벗어나 특이한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Đặc biệt trái với trường hợp thông thường. -
ㅇㄹㅈ (
이론적
)
: 이론에 바탕을 둔.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ LUẬN: Đặt nền tảng trên lý luận.
• Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)