🌟 거머리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거머리 (
거ː머리
)
🗣️ 거머리 @ Giải nghĩa
- 찰거머리 : 몸이 작고 빨판이 있어서 잘 들러붙어 떨어지지 않는 거머리.
🗣️ 거머리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅁㄹ: Initial sound 거머리
-
ㄱㅁㄹ (
골머리
)
: (속된 말로) 머리.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ĐẦU: (cách nói thông tục) Cái đầu. -
ㄱㅁㄹ (
감미료
)
: 단맛을 내는 데 쓰이는 재료.
Danh từ
🌏 BỘT NÊM, GIA VỊ (TẠO VỊ NGỌT): Nguyên liệu được dùng để tạo vị ngọt. -
ㄱㅁㄹ (
갈무리
)
: 무엇을 잘 정리하여 보관함.
Danh từ
🌏 SỰ GIỮ GÌN, SỰ THU XẾP: Việc sắp xếp bảo quản kĩ cái gì đó. -
ㄱㅁㄹ (
구만리
)
: (비유적으로) 아주 먼 거리.
Danh từ
🌏 CHÍN VẠN LÝ, NGÀN VẠN DẶM: (cách nói ẩn dụ) Khoảng cách rất xa. -
ㄱㅁㄹ (
골마루
)
: 좁고 긴 마루.
Danh từ
🌏 GOLMARU; HÀNH LANG DÀI VÀ HẸP: Hành lang dài và hẹp. -
ㄱㅁㄹ (
거머리
)
: 얕은 물속에 살며 배 쪽의 빨판으로 다른 동물에 달라붙어 피를 빨아 먹으며 사는 까만 벌레.
Danh từ
🌏 CON ĐỈA: Loài côn trùng màu đen sống trong vùng nước cạn, hay bám vào hút máu các loài động vật khác bằng giác mút ở mặt bụng để sống. -
ㄱㅁㄹ (
구매력
)
: 상품을 살 수 있는 경제적인 능력.
Danh từ
🌏 SỨC MUA: Khả năng kinh tế có thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㄹ (
극미량
)
: 아주 적은 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG CỰC NHỎ: Lượng rất ít. -
ㄱㅁㄹ (
글머리
)
: 글을 시작하는 처음 부분.
Danh từ
🌏 ĐẦU BÀI: Phần đầu bắt đầu bài viết.
• Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19)