🌟 거머리

Danh từ  

1. 얕은 물속에 살며 배 쪽의 빨판으로 다른 동물에 달라붙어 피를 빨아 먹으며 사는 까만 벌레.

1. CON ĐỈA: Loài côn trùng màu đen sống trong vùng nước cạn, hay bám vào hút máu các loài động vật khác bằng giác mút ở mặt bụng để sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거머리가 들러붙다.
    Leeches stick together.
  • 거머리가 붙다.
    Get a leech.
  • 거머리를 떼어 내다.
    Take the leeches off.
  • 거머리에 물리다.
    Get bitten by leeches.
  • 거머리에게 뜯기다.
    Be torn by a leech.
  • 거머리가 피를 많이 빨아 먹었던지 퉁퉁 불어 있었다.
    The leeches must have sucked a lot of blood or were swollen.
  • 논에서 일하는 농부의 다리에 거머리가 달라붙어 피를 빨아 먹었다.
    A leech clung to a farmer's leg working in a rice paddy and sucked blood.
  • 요즘 거머리가 피부 이식 수술에 도움이 된대.
    They say leeches help with skin grafts these days.
    응. 피를 빠는 특성 때문에 피가 굳지 않도록 하는 데 효험이 있대.
    Yes. it's effective in keeping the blood from hardening because of its blood-loss properties.

2. 바짝 달라붙어 귀찮게 하거나 재산 또는 돈을 계속 빼앗아 괴롭히는 사람.

2. NGƯỜI BÁM DAI NHƯ ĐỈA: Người hay đeo bám và gây phiền phức hoặc liên tục làm phiền người khác để vòi tiền hay tài sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거머리 같은 사람.
    A leech.
  • 거머리같이 따라다니다.
    Follow like a leech.
  • 거머리처럼 달라붙다.
    Stick like a leech.
  • 거머리처럼 못살게 굴다.
    Be a leech.
  • 거머리처럼 착취하다.
    To exploit like a leech.
  • 얼마 안 되는 곡식을 모조리 쓸어 가는 원님은 마치 거머리와 같았다.
    The garden, which was sweeping away all the little grain, was like a leech.
  • 헤어진 애인이 지수에게 자꾸 연락을 하면서 거머리처럼 귀찮게 했다.
    My ex-girlfriend bothered jisoo like a leech by keeping in touch with her.
  • 며칠 전에 청바지 사 놓고 또 샀어?
    You bought jeans and bought them again a few days ago?
    옷 가게 점원이 거머리처럼 붙어서 권유하는 바람에 그만 사 버렸어.
    The clothing store clerk stuck to me like a leech, and i stopped buying it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거머리 (거ː머리)


🗣️ 거머리 @ Giải nghĩa

🗣️ 거머리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82)