🌟 거머쥐다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거머쥐다 (
거머쥐다
) • 거머쥐어 (거머쥐어
거머쥐여
) • 거머쥐니 ()
🗣️ 거머쥐다 @ Ví dụ cụ thể
- 티켓을 거머쥐다. [티켓 (ticket)]
- 그랑프리를 거머쥐다. [그랑프리 (grandprix)]
- 우승을 거머쥐다. [우승 (優勝)]
- 영예를 거머쥐다. [영예 (榮譽)]
- 우승컵을 거머쥐다. [우승컵 (優勝cup)]
- 멱살을 거머쥐다. [멱살]
- 손아귀에 거머쥐다. [손아귀]
- 월드컵을 거머쥐다. [월드컵 (WorldCup)]
🌷 ㄱㅁㅈㄷ: Initial sound 거머쥐다
-
ㄱㅁㅈㄷ (
공명정대
)
: 하는 일이나 태도가 한쪽으로 치우치거나 그릇됨이 없이 정당하고 떳떳함.
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI: Thái độ hay hành động chính đáng và đường hoàng, không sai trái hoặc thiên vị về phía nào. -
ㄱㅁㅈㄷ (
거머잡다
)
: 손으로 휘감아 꽉 잡다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, TÚM LẤY, VỒ LẤY, CỐ TÓM LẤY: Chộp lại và nắm chặt bằng tay. -
ㄱㅁㅈㄷ (
걸머지다
)
: 짐을 줄로 매어 어깨에 걸어서 등에 지다.
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Dùng dây đeo hành lý lên vai và cõng trên lưng. -
ㄱㅁㅈㄷ (
거머쥐다
)
: 손으로 휘감아 꽉 쥐다.
Động từ
🌏 NẮM LẤY, CẦM LẤY, TÓM LẤY: Nắm được và giữ chặt bằng tay.
• Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78)