🌟 게양 (揭揚)

Danh từ  

1. 깃발을 높이 닮.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국기 게양.
    Flag hoisting.
  • Google translate 조기 게양.
    Early hoisting.
  • Google translate 태극기 게양.
    Raising the korean flag.
  • Google translate 게양이 되다.
    To be hoisted.
  • Google translate 게양을 하다.
    To hoist.
  • Google translate 우리나라는 국가 기념일에 국기 게양을 한다.
    Our country raises the flag on national anniversaries.
  • Google translate 운동회가 벌어지고 있는 운동장에는 만국기가 게양이 되어 있었다.
    The playground where the sports day was taking place was flagged.
  • Google translate 국기는 몇 시에 달아요?
    What time is the flag?
    Google translate 오전 일곱 시에 게양을 해요.
    They're hoisting at 7 a.m.

게양: hoist,けいよう【掲揚】,hissage d’un drapeau,izamiento,نصب العلم ، رفع العلم,өндөрт өргөх, өндөрт хийсгэх, мандуулах,sự giương cao, sự đưa lên cao, sự kéo lên cao,การชัก(ธง)ขึ้น, การยก(ธง)ขึ้น,pengibaran,вывешивание флага,高挂,高升,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게양 (게ː양)
📚 Từ phái sinh: 게양되다(揭揚되다): 깃발이 높이 달리다. 게양하다(揭揚하다): 깃발을 높이 달다.

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)