🌟 코미디 (comedy)

☆☆   Danh từ  

1. 재미있고 웃기는 내용의 연극이나 드라마.

1. HÀI KỊCH, PHIM HÀI: Kịch hay phim có nội dung thú vị gây cười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코미디 드라마.
    Comedy drama.
  • Google translate 코미디 영화.
    Comedy film.
  • Google translate 코미디 프로그램.
    Comedy program.
  • Google translate 연말 시상식 때 사회를 풍자한 코미디 프로그램이 대상을 받았다.
    A comedy program satirizing society won the grand prize at the year-end awards ceremony.
  • Google translate 이 배우는 익살스러운 표정 연기가 뛰어나서 코미디 연기에 강하다.
    This actor is good at funny facial expressions, so he is strong at comedy.
  • Google translate 지난주에 개봉한 코미디 영화 봤어?
    Have you seen the comedy movie released last week?
    Google translate 아니. 다들 재밌다고 해서 나도 주말에 보러 갈까 해.
    No. everyone says it's fun, so i'm thinking of going to watch it over the weekend.
Từ đồng nghĩa 희극(喜劇): 웃음을 중심으로 하여 인간과 사회의 문제점을 경쾌하고 재미있게 다룬 연극이…

코미디: comedy,コメディー。コメディ。きげき【喜劇】,comédie,comedia,كوميديا، مهزلة، ملهاة,инээдмийн кино, хошин жүжиг,hài kịch, phim hài,(ละคร)ตลก, (นวนิยาย)สุขนาฏกรรม,komedi lawakan,комедия,喜剧,

2. 남의 웃음거리가 될 만한 사건이나 행동.

2. TRÒ HÀI HƯỚC, TRÒ CƯỜI: Hành động hay sự kiện đáng trở thành chuyện cười cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코미디를 벌이다.
    Have a comedy.
  • Google translate 코미디를 하다.
    Do a comedy.
  • Google translate 코미디를 보다.
    Watch a comedy.
  • Google translate 경기 중간에 선수들끼리 싸우는 걸 보니 한 편의 코미디를 보는 것 같다.
    Seeing the players fighting among themselves in the middle of the game seems to be watching a comedy.
  • Google translate 백년대계가 되어야 할 교육 정책이 몇 년마다 바뀌니 코미디가 따로 없다.
    The educational policy that should be a centennial has changed every few years, so comedy is no different.
  • Google translate 토론을 하겠다는 사람들이 욕설과 비방을 하다니 좀 어이없다.
    It's kind of ridiculous that people who are going to debate are swearing and slandering.
    Google translate 그러게. 한마디로 코미디를 보는 것 같아.
    Yeah. it's like watching a comedy in a comedy.
Từ đồng nghĩa 희극(喜劇): 웃음을 중심으로 하여 인간과 사회의 문제점을 경쾌하고 재미있게 다룬 연극이…


📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Phương tiện truyền thông đại chúng  
📚 Variant: 코메디


🗣️ 코미디 (comedy) @ Giải nghĩa

🗣️ 코미디 (comedy) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101)