🌟 게재 (揭載)

  Danh từ  

1. 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 실음.

1. SỰ ĐĂNG BÀI, SỰ ĐĂNG TIN, SỰ ĐĂNG ẢNH: Việc đăng hình ảnh hay bài viết lên báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 게재.
    Posting.
  • Google translate 논문 게재.
    Publishing a paper.
  • Google translate 사진 게재.
    Post a photo.
  • Google translate 삽화 게재.
    An illustration.
  • Google translate 중복 게재.
    Duplicate publication.
  • Google translate 게재 방법.
    Method of publication.
  • Google translate 게재가 되다.
    Be published.
  • Google translate 게재를 하다.
    Publish.
  • Google translate 김 교수는 수년 동안의 연구 성과를 유명 학술지에 게재를 하였다.
    Professor kim published many years of research in famous journals.
  • Google translate 우리 회사는 신문사에게 신제품 광고의 게재를 요청하는 메일을 보냈다.
    Our company has sent an e-mail asking the newspaper to put up an advertisement for a new product.
  • Google translate 편집장님, 제가 특종 기사를 잡았습니다!
    Editor, i got the scoop!
    Google translate 좋아요. 쓴 기사가 좋으면 신문에 바로 게재를 하도록 합시다.
    Okay. if you like the article you wrote, let's put it in the newspaper right away.

게재: publication; insertion; printing,けいさい【掲載】,insertion, publication,publicación,نشر ، إصدار ، طبع,хэвлэл, нийтлэл,sự đăng bài, sự đăng tin, sự đăng ảnh,การลงโฆษณา, การลงประกาศโฆษณา, การตีพิมพ์, การประกาศ, การติดประกาศ, การลง(บทความ, วิทยานิพนธ์),pemuatan, penerbitan, publikasi,публикация; опубликование,刊登,刊载,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게재 (게ː재)
📚 Từ phái sinh: 게재되다(揭載되다): 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등이 실리다. 게재하다(揭載하다): 신문이나 잡지 등에 글이나 그림 등을 싣다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin   Ngôn luận  

🗣️ 게재 (揭載) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132)