🌟 경솔 (輕率)

Danh từ  

1. 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못함.

1. SỰ BỪA BÃI, SỰ TÙY TIỆN, SỰ CẨU THẢ, SỰ THIẾU THẬN TRỌNG, SỰ VÔ Ý: Lời nói hay hành động không thận trọng và không cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경솔이 후회스럽다.
    I regret the rashness.
  • Google translate 경솔을 꾸짖다.
    To scold for indiscretion.
  • Google translate 경솔을 뉘우치다.
    Repent to rashness.
  • Google translate 경솔을 보이다.
    Show imprudence.
  • Google translate 경솔을 비난하다.
    Blame rashness.
  • Google translate 그날 그렇게 화를 냈던 내 행동은 경솔이었다.
    My behavior that day so angry was rash.
  • Google translate 선생님께서는 잠시 수업을 멈추고 버릇이 없는 학생의 경솔을 꾸짖으셨다.
    The teacher paused the class and scolded the rude student for his indiscretion.
Từ đồng nghĩa 경박(輕薄): 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가벼움.

경솔: thoughtlessness; hastiness; imprudence,けいそつ【軽率】,imprudence, irréflexion, étourderie, légèreté, inconscience, témérité,desconsideración, falta de consideración,تهور,хөнгөмсөг, хуумгай, бодлогогүй, тэвчээргүй,sự bừa bãi, sự tùy tiện, sự cẩu thả, sự thiếu thận trọng, sự vô ý,ความไม่รอบคอบ, ความหุนหันพลันแล่น, ความไม่ระวัง, ความสะเพร่า,kecerobohan, kelalaian, ketidakbijaksanaan, perbuatan kasar, kesilapan,несерьёзность; невнимательность,轻率,草率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경솔 (경솔)
📚 Từ phái sinh: 경솔하다(輕率하다): 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다. 경솔히(輕率히): 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하게.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119)