🌟 경솔 (輕率)

Danh từ  

1. 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못함.

1. SỰ BỪA BÃI, SỰ TÙY TIỆN, SỰ CẨU THẢ, SỰ THIẾU THẬN TRỌNG, SỰ VÔ Ý: Lời nói hay hành động không thận trọng và không cẩn thận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경솔이 후회스럽다.
    I regret the rashness.
  • 경솔을 꾸짖다.
    To scold for indiscretion.
  • 경솔을 뉘우치다.
    Repent to rashness.
  • 경솔을 보이다.
    Show imprudence.
  • 경솔을 비난하다.
    Blame rashness.
  • 그날 그렇게 화를 냈던 내 행동은 경솔이었다.
    My behavior that day so angry was rash.
  • 선생님께서는 잠시 수업을 멈추고 버릇이 없는 학생의 경솔을 꾸짖으셨다.
    The teacher paused the class and scolded the rude student for his indiscretion.
Từ đồng nghĩa 경박(輕薄): 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가벼움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경솔 (경솔)
📚 Từ phái sinh: 경솔하다(輕率하다): 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다. 경솔히(輕率히): 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하게.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103)