🌟 경위 (經緯)

  Danh từ  

1. 어떤 일이 일어난 과정.

1. QUY TRÌNH: Quá trình xảy ra một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사고 경위.
    Accident details.
  • Google translate 사건의 경위.
    The circumstances of the incident.
  • Google translate 경위를 밝히다.
    Reveal the circumstances.
  • Google translate 경위를 설명하다.
    Explain the circumstances.
  • Google translate 경위를 조사하다.
    Examine the circumstances.
  • Google translate 그는 이 시위에 참가하게 된 경위를 경찰에게 설명했다.
    He explained to the police how he came to participate in the demonstration.
  • Google translate 민준이는 교통사고의 목격자를 만나 사고 경위가 어떻게 된 것인지 알아보았다.
    Min-joon met with a witness to a traffic accident and found out what happened to the accident.

경위: details; exact account,けいい【経緯】。けいか【経過】。ゆらい【由来】。なりたち【成り立ち】,détails, précisions (sur le déroulement de quelque chose), circonstances,circunstancias, detalles del proceso,تفصيل تامّ,үйл явц,quy trình,รายละเอียด, ความเป็นไปเป็นมา,proses, detail kejadian,частности; подробности; ход, история (дела и т. п.); процесс,原委,始末,来龙去脉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경위 (경위)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 경위 (經緯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8)