🌟 경위 (經緯)

  Danh từ  

1. 어떤 일이 일어난 과정.

1. QUY TRÌNH: Quá trình xảy ra một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사고 경위.
    Accident details.
  • 사건의 경위.
    The circumstances of the incident.
  • 경위를 밝히다.
    Reveal the circumstances.
  • 경위를 설명하다.
    Explain the circumstances.
  • 경위를 조사하다.
    Examine the circumstances.
  • 그는 이 시위에 참가하게 된 경위를 경찰에게 설명했다.
    He explained to the police how he came to participate in the demonstration.
  • 민준이는 교통사고의 목격자를 만나 사고 경위가 어떻게 된 것인지 알아보았다.
    Min-joon met with a witness to a traffic accident and found out what happened to the accident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경위 (경위)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 경위 (經緯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4)