🌟 감성 (感性)

  Danh từ  

1. 자극에 대해 마음이나 감각이 느끼고 반응하는 성질.

1. CẢM TÍNH: Tính chất mà cảm giác hay tâm trạng cảm nhận và phản ứng đối với sự kích thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섬세한 감성.
    Delicate sensibility.
  • Google translate 감성이 뛰어나다.
    Excellent in sensibility.
  • Google translate 감성이 부족하다.
    Lack of emotion.
  • Google translate 감성이 예민하다.
    Sensitive.
  • Google translate 감성이 풍부하다.
    Emotional.
  • Google translate 감성을 자극하다.
    Stimulate emotion.
  • Google translate 유명 작가인 그는 뛰어난 묘사력과 풍부한 감성을 가지고 있다.
    A famous writer, he has excellent description and rich sensibility.
  • Google translate 지수는 이성과 감성을 적절히 조절하며 올바른 판단을 하려고 노력했다.
    Ji-su tried to make the right judgment, properly controlling reason and sensibility.
  • Google translate 어떻게 하면 상품을 잘 팔 수 있을까요?
    How can i sell the product well?
    Google translate 고객들의 감성을 자극해서 물건을 사고 싶게 만들어야죠.
    We should stimulate our customers' emotions to make them want to buy things.

감성: sensitivity; sensibility,かんせい【感性】,sensibilité,sensibilidad,إحساسية، حسّاسية,мэдрэмж, мэдрэмтгий чанар, хүлээн авах чадвар, нарийн мэдрэмж,cảm tính,ความรู้สึกไว, การมีปฏิกิริยาทางอารมณ์ไว, การไวต่อความรู้สึก, การตอบสนองต่อสิ่งกระตุ้น,kepekaan, sensitivitas,эмоциональность; чувствительность; восприимчивость,感性,情感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감성 (감ː성)
📚 Từ phái sinh: 감성적(感性的): 감성에 관한., 감성이 예민하거나 풍부한. 감성적(感性的): 감성에 관한 것., 감성이 예민하거나 풍부한 것.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 감성 (感性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)