🌟 교우 (敎友)

Danh từ  

1. 같은 종교를 믿는 사람.

1. NGƯỜI CÙNG ĐẠO: Người cùng theo một tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독실한 교우.
    A devout fellow.
  • Google translate 교우 소식.
    Comrades.
  • Google translate 교우가 많다.
    Lots of friends.
  • Google translate 교우와 교제하다.
    Socialize with friends.
  • Google translate 교우와 다니다.
    Go around with friends.
  • Google translate 나는 같은 교회에 다니는 교우들과 성경 공부를 하기로 했다.
    I decided to study the bible with my fellow church friends.
  • Google translate 우리 교회는 예배가 끝나면 교우들과 함께 기도하는 시간을 갖는다.
    Our church takes time to pray with its friends after the service.
  • Google translate 두 분은 어떻게 아는 사이입니까?
    How do you two know each other?
    Google translate 같은 성당에 다니는 교우예요.
    We're friends who go to the same cathedral.

교우: brethren,きょうゆう【教友】,coreligionnaires, fidèle,correligionario,أخ مؤمن,ижил шашинтан, нэг шашинтан,người cùng đạo,ผู้นับถือศาสนาเดียวกัน, เพื่อนร่วมศาสนาเดียวกัน, ผู้ร่วมศาสนา,saudara seiman,единоверец,教友,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교우 (교ː우)

🗣️ 교우 (敎友) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28)