🌟 그루

Danh từ  

1. 나무나 풀 등의 줄기의 아랫부분. 또는 나무나 풀 등의 줄기를 베고 남은 아랫부분.

1. GỐC (CÂY): Phần dưới của thân cây hay cỏ. Phần dưới của cây còn lại sau khi chặt bỏ thân cây hay cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그루가 굵다.
    Thru is thick.
  • Google translate 그루를 갈다.
    Grub.
  • Google translate 그루만 남다.
    Only gruh remains.
  • Google translate 그루에 앉다.
    Sit on the stump.
  • Google translate 추수가 끝나고 그루만 남은 빈 논이 쓸쓸해 보였다.
    After the harvest, the empty rice fields, which were left by gru, looked desolate.
  • Google translate 그는 나무를 베고 남은 그루에 앉아 잠시 쉬고 있었다.
    He was sitting on the remaining tree, cutting down the tree, resting for a while.
  • Google translate 아버지는 그전에 심었던 채소의 그루를 갈아엎고 새로 씨를 뿌리셨다.
    Father ground the gruel of the vegetables he had planted before and sowed new seeds.
  • Google translate 노인들은 마을 앞에 있는 나무 그루에 앉아 장기를 두거나 바둑을 뒀다.
    The old men sat on the tree trunks in front of the village, playing chess or playing baduk.
Từ đồng nghĩa 그루터기: 나무나 풀 등의 줄기의 아래 부분. 또는 나무나 풀 등의 줄기를 베고 남은 아…

그루: stump; stock,かぶ【株】,souche, éteule,tronco,جذعة ، جذل ، جذامة,тав, хожуул,gốc (cây),ตอไม้, ซัง, ซังข้าว,tunggul, tanggul,пень; пожнивные остатки,桩,茬儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그루 (그루)

🗣️ 그루 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88)