🌟 구색 (具色)

Danh từ  

1. 여러 가지 물건을 고루 갖춤. 또는 그런 모양새.

1. SỰ BÀY TRÍ, SỰ TRƯNG BÀY: Sự trang bị đều các thứ đồ vật. Hoặc hình dạng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다양한 구색.
    A variety of assorted assorted assortments.
  • Google translate 여러 가지 구색.
    Assorted assortment.
  • Google translate 최소한의 구색.
    Minimal assortment.
  • Google translate 구색을 갖추다.
    Get assorted.
  • Google translate 가게가 제법 구색을 갖춘 후로는 손님이 상당히 늘어났다.
    The number of customers has increased considerably since the store has been quite assimilated.
  • Google translate 손님들의 갑작스러운 방문에도 어머니는 이것저것 구색을 갖추어 상을 차리셨다.
    Despite the guests' sudden visits, mother set the table with a variety of arrangements.
  • Google translate 텅 빈 것 같던 집이 이제야 구색이 갖춰졌구나.
    The house that seemed empty now has its assortment.
    Google translate 그동안 가구를 이것저것 장만한 효과가 있네요.
    It's been working on a lot of furniture.

구색: assortment,しなぞろえ【品揃え】,assortiment, bon approvisionnement,variedad, colección,مجموعة متنوّعة ، تشكيلة مختلفة,төрөл бүр,sự bày trí, sự trưng bày,การมีสิ่งของครบครัน, การมีสิ่งของครบทุกอย่าง,keberagaman bentuk,ассортимент; набор; подбор; полный комплект,齐全,俱全,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구색 (구색) 구색이 (구새기) 구색도 (구색또) 구색만 (구생만)
📚 Từ phái sinh: 구색하다: 애를 써서 찾아내다., 연구하고 사색하다., 여러 가지 물건을 고루 갖추다.,…

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)