🌟 구색 (具色)

Danh từ  

1. 여러 가지 물건을 고루 갖춤. 또는 그런 모양새.

1. SỰ BÀY TRÍ, SỰ TRƯNG BÀY: Sự trang bị đều các thứ đồ vật. Hoặc hình dạng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다양한 구색.
    A variety of assorted assorted assortments.
  • 여러 가지 구색.
    Assorted assortment.
  • 최소한의 구색.
    Minimal assortment.
  • 구색을 갖추다.
    Get assorted.
  • 가게가 제법 구색을 갖춘 후로는 손님이 상당히 늘어났다.
    The number of customers has increased considerably since the store has been quite assimilated.
  • 손님들의 갑작스러운 방문에도 어머니는 이것저것 구색을 갖추어 상을 차리셨다.
    Despite the guests' sudden visits, mother set the table with a variety of arrangements.
  • 텅 빈 것 같던 집이 이제야 구색이 갖춰졌구나.
    The house that seemed empty now has its assortment.
    그동안 가구를 이것저것 장만한 효과가 있네요.
    It's been working on a lot of furniture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구색 (구색) 구색이 (구새기) 구색도 (구색또) 구색만 (구생만)
📚 Từ phái sinh: 구색하다: 애를 써서 찾아내다., 연구하고 사색하다., 여러 가지 물건을 고루 갖추다.,…

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28)