🌟 차별 (差別)

☆☆   Danh từ  

1. 둘 이상을 차등을 두어 구별함.

1. SỰ PHÂN BIỆT, SỰ KÌ THỊ: Sự khu biệt hai thứ trở lên theo mức khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남녀 차별.
    Discrimination against men and women.
  • Google translate 인종 차별.
    Racial discrimination.
  • Google translate 차별 대우.
    Discriminatory treatment.
  • Google translate 차별을 당하다.
    Be discriminated against.
  • Google translate 차별을 두다.
    Discriminate.
  • Google translate 차별을 받다.
    Be discriminated against.
  • Google translate 차별을 하다.
    Discriminate.
  • Google translate 차별이 심하다.
    There's a lot of discrimination.
  • Google translate 차별이 약하다.
    The discrimination is weak.
  • Google translate 흑인들은 피부색이 검다는 이유로 심한 차별을 받아 왔다.
    Black people have been severely discriminated against for having dark skin.
  • Google translate 요즘 여성의 사회적 목소리가 커지면서 과거와는 반대로 남성이 차별을 당한다고 느끼기도 한다.
    As women's social voices grow these days, men feel discriminated against as opposed to the past.
  • Google translate 나 저 선생님 정말 싫어. 오늘도 지수랑 나랑 둘 다 숙제를 안 했는데 나만 혼났어.
    I hate that teacher. jisoo and i both didn't do homework today, but i was the only one scolded.
    Google translate 어머, 정말? 차별이 심하다고는 들었는데 그 정도일 줄은 몰랐네.
    Oh, really? i heard there's a lot of discrimination, but i didn't know it would be that bad.

차별: discrimination; distinction,さべつ【差別】,discrimination, différenciation, distinction,diferenciación, diferencia, distinción,تمييز، تفرقة,ялгаварлах,sự phân biệt, sự kì thị,การแบ่งแยก, ความไม่เป็นธรรม, ความไม่เท่าเทียมกัน, การลำเอียง,diskriminasi,разграничение; различение; дискриминация,差别,不平等,歧视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차별 (차별)
📚 Từ phái sinh: 차별하다(差別하다): 둘 이상을 차등을 두어 구별하다. 차별되다, 차별적


🗣️ 차별 (差別) @ Giải nghĩa

🗣️ 차별 (差別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67)