🌟 차별 (差別)

☆☆   Danh từ  

1. 둘 이상을 차등을 두어 구별함.

1. SỰ PHÂN BIỆT, SỰ KÌ THỊ: Sự khu biệt hai thứ trở lên theo mức khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남녀 차별.
    Discrimination against men and women.
  • 인종 차별.
    Racial discrimination.
  • 차별 대우.
    Discriminatory treatment.
  • 차별을 당하다.
    Be discriminated against.
  • 차별을 두다.
    Discriminate.
  • 차별을 받다.
    Be discriminated against.
  • 차별을 하다.
    Discriminate.
  • 차별이 심하다.
    There's a lot of discrimination.
  • 차별이 약하다.
    The discrimination is weak.
  • 흑인들은 피부색이 검다는 이유로 심한 차별을 받아 왔다.
    Black people have been severely discriminated against for having dark skin.
  • 요즘 여성의 사회적 목소리가 커지면서 과거와는 반대로 남성이 차별을 당한다고 느끼기도 한다.
    As women's social voices grow these days, men feel discriminated against as opposed to the past.
  • 나 저 선생님 정말 싫어. 오늘도 지수랑 나랑 둘 다 숙제를 안 했는데 나만 혼났어.
    I hate that teacher. jisoo and i both didn't do homework today, but i was the only one scolded.
    어머, 정말? 차별이 심하다고는 들었는데 그 정도일 줄은 몰랐네.
    Oh, really? i heard there's a lot of discrimination, but i didn't know it would be that bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차별 (차별)
📚 Từ phái sinh: 차별하다(差別하다): 둘 이상을 차등을 두어 구별하다. 차별되다, 차별적


🗣️ 차별 (差別) @ Giải nghĩa

🗣️ 차별 (差別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17)