🌟 관용 (官用)

Danh từ  

1. 정부나 공공 기관에서 사용함.

1. VIỆC DÙNG VÀO VIỆC CÔNG: Việc sử dụng ở cơ quan công cộng hoặc chính phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관용 건물.
    An official building.
  • Google translate 관용 물품.
    Official goods.
  • Google translate 관용 시설.
    Official facilities.
  • Google translate 관용 차량.
    An official vehicle.
  • Google translate 관용으로 처리하다.
    Dispose of by official use.
  • Google translate 시장은 해외 출장을 위해 관용 차량을 타고 공항으로 이동했다.
    The mayor traveled to the airport in an official vehicle for a business trip abroad.
  • Google translate 관용 물품을 사적으로 이용해 오던 공무원들이 감사에 적발되었다.
    Officials who used official goods privately were caught in the audit.
  • Google translate 대통령이 이용할 관용 항공기를 구입하는 데에 막대한 세금이 들었다.
    The purchase of official aircraft for the president has cost a huge tax.

관용: public use; official use,かんよう【官用】,(n.) officiel,uso gubernamental,استعمال رسميّ,албан хэрэглээний, улсын хэрэглээний,việc dùng vào việc công,การใช้ในงานราชการ,dinas, jawatan,казённый; правительственный,官用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관용 (과뇽)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Việc nhà (48) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36)