🌟 권좌 (權座)

Danh từ  

1. 통치권과 같은 권력을 부릴 수 있는 지위.

1. VỊ TRÍ CỦA NGƯỜI CÓ QUYỀN LỰC: Vị trí có thể thể hiện quyền lực giống như quyền thống trị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕의 권좌.
    The throne of the king.
  • Google translate 권좌를 지키다.
    Protecting power.
  • Google translate 권좌에 앉다.
    Sit in power.
  • Google translate 권좌에 오르다.
    To ascend to power.
  • Google translate 권좌에서 내려오다.
    Descend from power.
  • Google translate 권좌에서 물러나다.
    Disengage from power.
  • Google translate 왕은 권좌를 지키는 데만 급급해서 정작 국민의 생활은 돌보지 않았다.
    The king was bent on protecting power and did not take care of the people's lives.
  • Google translate 국민을 섬기고 싶다고 말하곤 했던 그 대통령은 막상 권좌에 앉고 나서는 독재자로 변했다.
    The president, who used to say he wanted to serve the people, turned into a dictator when he actually sat in power.
  • Google translate 이번 대통령 선거 후보 중에서 너는 누구를 지지해?
    Which of these presidential candidates do you support?
    Google translate 권좌에 오르고 나서도 권력을 남용하지 않을 것 같은, 심지가 곧은 사람을 뽑을 거야.
    I will elect a straight-hearted man, who will not likely abuse his power even after ascending to power.

권좌: power,けんりょくのざ【権力の座】,trône, pouvoir,poder, poderío,قوة,төрийн эрх,vị trí của người có quyền lực,ตำแหน่งที่มีอำนาจ,takhta, jabatan,влиятельное место; влиятельная позиция,权位,权力地位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권좌 (권좌)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Hẹn (4) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)