🌟 기장

Danh từ  

1. 옷의 길이.

1. ĐỘ DÀI QUẦN ÁO: Chiều dài của quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바지 기장.
    Pants length.
  • Google translate 치마 기장.
    A skirt captain.
  • Google translate 외투의 기장.
    A coat captain.
  • Google translate 기장이 길다.
    Long length.
  • Google translate 기장이 짧다.
    Short in length.
  • Google translate 기장을 고치다.
    Correct the length.
  • Google translate 기장을 늘이다.
    Increase the length.
  • Google translate 기장을 줄이다.
    Reduce the length.
  • Google translate 지수는 긴 치마의 기장을 짧게 줄여 입었다.
    Jisoo wore a shorter length of long skirt.
  • Google translate 형에게 물려받은 외투는 기장이 너무 길어서 아랫단을 줄여야만 했다.
    The coat i inherited from my brother was so long that i had to reduce the bottom.
  • Google translate 이 옷을 어떻게 수선해 드릴까요?
    How would you like your clothes mended?
    Google translate 그 바지의 기장을 한 오 센티미터만 줄여 주세요.
    Reduce the length of the pants by 5 centimeters.

기장: length,たけ【丈】。ながさ【長さ】,longueur,longitud, largura, extensión,طول الملابس,хувцасны урт,độ dài quần áo,ความยาวเสื้อผ้า,panjang baju, panjang,длина; рост,长短,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기장 (기장)

🗣️ 기장 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47)