🌟 귀신같이 (鬼神 같이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀신같이 (
귀ː신가치
)
📚 Từ phái sinh: • 귀신같다(鬼神같다): 동작이나 추측이 매우 정확하고 재주가 놀라울 정도로 뛰어나다.
🗣️ 귀신같이 (鬼神 같이) @ Giải nghĩa
- 홍길동 (洪吉童) : 허균의 소설 ‘홍길동전’의 주인공. 귀신같이 나타났다 사라지는 재주를 가진, 의적의 우두머리이다.
🗣️ 귀신같이 (鬼神 같이) @ Ví dụ cụ thể
- 귀신같이 보이다. [귀신 (鬼神)]
- 저 가수 오늘따라 귀신같이 보이지 않아? [귀신 (鬼神)]
- 아이들은 오늘이 아버지 월급날인 것을 귀신같이 알고 아버지에게 선물을 사 달라고 졸랐다. [월급날 (月給날)]
🌷 ㄱㅅㄱㅇ: Initial sound 귀신같이
-
ㄱㅅㄱㅇ (
귀신같이
)
: 동작이나 추측이 매우 정확하고 재주가 놀라울 정도로 뛰어나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XUẤT THẦN: Dự đoán hay động tác rất chính xác và tài giỏi đến mức kinh ngạc. -
ㄱㅅㄱㅇ (
금속 공예
)
: 금속을 재료로 하여 생활에 필요한 물건이나 장식품을 만드는 공예.
None
🌏 CÔNG NGHỆ MỸ THUẬT KIM LOẠI: Công nghệ làm đồ trang trí hoặc đồ vật cần thiết cho cuộc sống bằng chất liệu kim loại.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47)