🌟 귀신같이 (鬼神 같이)

Phó từ  

1. 동작이나 추측이 매우 정확하고 재주가 놀라울 정도로 뛰어나게.

1. MỘT CÁCH XUẤT THẦN: Dự đoán hay động tác rất chính xác và tài giỏi đến mức kinh ngạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀신같이 꿰뚫어 보다.
    See through like a ghost.
  • Google translate 귀신같이 맞추다.
    Hit it like a ghost.
  • Google translate 귀신같이 사라지다.
    Vanish like a ghost.
  • Google translate 귀신같이 알아채다.
    To perceive like a ghost.
  • Google translate 귀신같이 잡아내다.
    Catch like a ghost.
  • Google translate 귀신같이 해결하다.
    Solve like a ghost.
  • Google translate 개들은 후각이 발달해서 냄새만으로도 귀신같이 주인을 찾아낸다.
    Dogs have a developed sense of smell and find their owners like ghosts just by smell.
  • Google translate 어머니는 아들의 눈빛만으로도 거짓말을 하는지 귀신같이 알아챘다.
    The mother, with her son's eyes alone, sensed like a ghost that she was lying.
  • Google translate 선생님은 내가 졸고 있는 걸 어떻게 눈치를 채셨지?
    How did the teacher notice i was dozing off?
    Google translate 선생님이 눈이 좋아서 그런지 맨 뒤에 앉은 학생이 조는 것도 귀신같이 잡아내셔.
    Maybe because the teacher has good eyes, he also catches the student in the back dozing off like a ghost.

귀신같이: like a demon,かみわざのように【神技のように】,incroyablement,maravillosamente, espantosamente, asombrosamente,مثل شيطان,чөтгөр шиг,một cách xuất thần,อย่างกับมีตาทิพย์, ราวกับไม่ใช่มนุษย์,sangat pintar, mahir,умело; искусно,神通地,神奇地,神妙地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀신같이 (귀ː신가치)
📚 Từ phái sinh: 귀신같다(鬼神같다): 동작이나 추측이 매우 정확하고 재주가 놀라울 정도로 뛰어나다.


🗣️ 귀신같이 (鬼神 같이) @ Giải nghĩa

🗣️ 귀신같이 (鬼神 같이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)