🌟 끼적이다

Động từ  

1. 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 먹다.

1. NHAI TRỆU TRẠO, NHƠI: Buộc lòng phải ăn thức ăn mà mình ghét nên ăn rất chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끼적이며 먹다.
    Eat with snuff.
  • Google translate 반찬을 끼적이다.
    Stick side dishes.
  • Google translate 밥을 끼적이다.
    Stick rice.
  • Google translate 음식을 끼적이다.
    Stick food.
  • Google translate 젓가락으로 끼적이다.
    Stick with chopsticks.
  • Google translate 우리 엄마는 밥을 먹을 때 젓가락으로 반찬을 끼적거리는 것을 가장 싫어하신다.
    My mom hates it the most when she's eating with chopsticks.
  • Google translate 요즘 다이어트를 하는 유민이는 친구들과 밥을 먹을 때 밥알을 끼적이며 먹는 시늉만 한다.
    Yu-min, who is on a diet these days, only pretends to eat with her friends while eating.
  • Google translate 배가 불러서 더 이상 못 먹겠어.
    I'm so full i can't eat anymore.
    Google translate 음식을 조금 끼적이기만 하고서는 벌써 배가 부르단 말이야?
    You're already full after a little bit of food?

끼적이다: pick at; nibble at,,manger sans appétit, toucher à peine à, grignoter, picorer, chipoter, pignoter,comer con desgana,يأكل دون شهيّة,удаан, бага багаар идэх,nhai trệu trạo, nhơi,กินช้า ๆ, กินทีละน้อย,mengutak-utik,ковыряться (в еде),慢吞吞的吃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼적이다 (끼저기다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78)