🌟 끼적이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼적이다 (
끼저기다
)
🌷 ㄲㅈㅇㄷ: Initial sound 끼적이다
-
ㄲㅈㅇㄷ (
깨작이다
)
: 내키지 않은 음식을 억지로 느리게 먹다.
Động từ
🌏 ĂN NHƠI NHƠI, ĂN LIẾM LÁP: Ăn chậm chạp một cách miễn cưỡng thức ăn không thích. -
ㄲㅈㅇㄷ (
끄적이다
)
: 글씨나 그림 등을 대충 쓰거나 그리다.
Động từ
🌏 PHÁT THẢO, PHÁT HỌA: Viết chữ hoặc vẽ tranh… một cách qua loa. -
ㄲㅈㅇㄷ (
깜작이다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅈㅇㄷ (
끈적이다
)
: 끈끈하게 들러붙다.
Động từ
🌏 DINH DÍNH, RIN RÍT: Bám dính vào rin rít. -
ㄲㅈㅇㄷ (
깝죽이다
)
: 몸이나 몸의 한 부분을 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 NGOE NGUẨY, NGÚNG NGUẨY: Chuyển động cơ thể hoặc một bộ phận của cơ thể từ bên này qua bên kia liên tục một cách không nghiêm túc. -
ㄲㅈㅇㄷ (
끼적이다
)
: 글씨나 그림 등을 아무렇게나 쓰거나 그리다.
Động từ
🌏 VẼ NGUỆCH NGOẠC, VIẾT NGUỆCH NGOẠC, NGOÁY: Viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả. -
ㄲㅈㅇㄷ (
끼적이다
)
: 먹기 싫은 음식을 마지못해 매우 느리게 먹다.
Động từ
🌏 NHAI TRỆU TRẠO, NHƠI: Buộc lòng phải ăn thức ăn mà mình ghét nên ăn rất chậm rãi.
• Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78)