🌟 내뱉다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내뱉다 (
내ː밷따
) • 내뱉어 (내ː배터
) • 내뱉으니 (내ː배트니
) • 내뱉는 (내ː밴는
)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Hành động của cơ thể
🗣️ 내뱉다 @ Ví dụ cụ thể
- 말을 술술 내뱉다. [술술]
- 날숨을 내뱉다. [날숨]
- 감탄사를 내뱉다. [감탄사 (感歎詞)]
- 혼잣말을 내뱉다. [혼잣말]
- 훅 내뱉다. [훅]
- 쌕쌕거리며 내뱉다. [쌕쌕거리다]
- 악담을 내뱉다. [악담 (惡談)]
- 폭언을 내뱉다. [폭언 (暴言)]
- 컥컥거리며 내뱉다. [컥컥거리다]
- 컥컥 내뱉다. [컥컥]
- 컥컥하며 내뱉다. [컥컥하다]
- 큰기침을 내뱉다. [큰기침]
- 상소리를 내뱉다. [상소리 (常소리)]
- 막말을 내뱉다. [막말]
- 암말이나 내뱉다. [암말]
- 툭툭 내뱉다. [툭툭]
- 반말을 내뱉다. [반말 (半말)]
- 망언을 내뱉다. [망언 (妄言)]
- 퉁명스럽게 내뱉다. [퉁명스럽다]
- 험구를 내뱉다. [험구 (險口)]
- 극언을 내뱉다. [극언 (極言)]
- 속말을 내뱉다. [속말]
- 불쑥 내뱉다. [불쑥]
- 불쑥불쑥 내뱉다. [불쑥불쑥]
- 잠꼬대를 내뱉다. [잠꼬대]
- 공언을 내뱉다. [공언 (空言)]
- 어설피 내뱉다. [어설피]
- 우락부락 내뱉다. [우락부락]
- 침을 탁탁 내뱉다. [탁탁]
🌷 ㄴㅂㄷ: Initial sound 내뱉다
-
ㄴㅂㄷ (
내뱉다
)
: 입 안에 있던 것을 밖으로 세게 내보내다.
☆
Động từ
🌏 PHUN RA, NHỔ RA, THỞ RA: Tống mạnh cái ở trong miệng ra ngoài. -
ㄴㅂㄷ (
넘보다
)
: 보이지 않는 것을 고개를 들어 슬쩍 보다.
☆
Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN QUA, NHÌN TRỘM: Ngước cổ để khẽ nhìn cái gì đó không thấy. -
ㄴㅂㄷ (
누비다
)
: 두 겹의 천 사이에 솜을 넣고 일정한 간격으로 바느질을 하여 한데 붙이다.
☆
Động từ
🌏 NHỒI BÔNG, ĐỆM BÔNG: Nhồi bông vào giữa hai lớp vải rồi khâu với một khoảng cách nhất định. -
ㄴㅂㄷ (
내보다
)
: 안이나 속에 넣어 두었던 것을 꺼내서 보다.
Động từ
🌏 LẤY RA XEM: Lấy cái để ở trong hoặc bên trong ra xem. -
ㄴㅂㄷ (
논바닥
)
: 논의 바닥.
Danh từ
🌏 CHÂN RUỘNG, NỀN THỬA RUỘNG: Nền của ruộng. -
ㄴㅂㄷ (
내불다
)
: 앞을 향해 입김이나 숨을 불다.
Động từ
🌏 THỞ RA, THỔI RA: Thở hoặc thổi hơi ra phía trước. -
ㄴㅂㄷ (
나붙다
)
: 다른 사람들이 모두 볼 수 있게 밖에 드러나게 붙다.
Động từ
🌏 TREO RA, DÁN RA: Dán ra ngoài cho mọi người đều nhìn thấy.
• Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78)