🌟 내뱉다

  Động từ  

1. 입 안에 있던 것을 밖으로 세게 내보내다.

1. PHUN RA, NHỔ RA, THỞ RA: Tống mạnh cái ở trong miệng ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 먹던 것을 내뱉다.
    Spit out what one was eating.
  • 양칫물을 내뱉다.
    Spit out one's teeth.
  • 연기를 내뱉다.
    Let out smoke.
  • 침을 내뱉다.
    To spit.
  • 한숨을 내뱉다.
    Give a sigh.
  • 그는 말을 마치고 한숨을 내뱉었다.
    He sighed after finishing his words.
  • 그는 나를 쏘아보며 바닥에 침을 탁 내뱉었다.
    He stared at me and spat on the floor.
  • 담배 연기를 길게 내뱉으며 그가 다시 입을 열었다.
    With a long puff of cigarette smoke, he opened his mouth again.
  • 지금 먹은 것은 맛이 이상해요.
    What i just ate tastes weird.
    그럼 삼키지 말고 내뱉어.
    Then don't swallow and spit it out.

2. 못마땅하게 여겨 마음속에 있었던 말을 갑자기 해 버리다.

2. THỐT RA, NÓI RA: Cho rằng không thỏa đáng nên đột nhiên nói ra những lời trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말을 내뱉다.
    To utter a word.
  • 욕을 내뱉다.
    Blow out curses.
  • 원망을 내뱉다.
    Vent one's resentment.
  • 무심코 내뱉다.
    Breathe out casually.
  • 실컷 내뱉다.
    Spit out as much as you like.
  • 퉁명스럽게 내뱉다.
    Spit out bluntly.
  • 그는 남을 욕하거나 저주하는 말은 잘 내뱉지 않는 사람이다.
    He's a man who doesn't use abusive or cursing words.
  • 그는 욕구를 이기지 못하고 마음속에 있는 말을 친구에게 그대로 내뱉었다.
    He couldn't overcome his desire and uttered the words in his mind to his friend.
  • 그렇게 생각나는 대로 아무런 말이나 내뱉지 좀 마.
    Don't say anything that comes to your mind.
    화가 나면 나도 모르게 말이 튀어나와.
    When i'm angry, words pop out without me knowing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내뱉다 (내ː밷따) 내뱉어 (내ː배터) 내뱉으니 (내ː배트니) 내뱉는 (내ː밴는)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Hành động của cơ thể  

🗣️ 내뱉다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)