🌟 관작 (官爵)

Danh từ  

1. 관직과 작위.

1. QUAN TƯỚC, CHỨC TƯỚC: Quan chức và tước vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관작을 거절하다.
    Reject the handiwork.
  • Google translate 관작을 내리다.
    Bring down a handiwork.
  • Google translate 관작을 받다.
    Receive cultivation.
  • Google translate 관작을 주다.
    Give a handiwork.
  • Google translate 관작에 욕심내다.
    Greed to be a masterpiece.
  • Google translate 영의정은 반대 세력의 음모에 당해 관작을 빼앗겼다.
    The british council was robbed of its masterpieces by the conspiracies of the opposition.
  • Google translate 왕은 신분이 낮은 사람에게도 공이 있으면 관작을 내렸다.
    The king lowered the handiwork even to the lower class if there were to have a ball.
  • Google translate 아버지, 저도 이제 사법 시험에 붙었으니 꼭 출세해서 고위 관료가 될게요.
    Dad, now that i've passed the bar exam, i'll be a high-ranking official.
    Google translate 쓸데없이 관작에 욕심내지 말고 겸손하게 일하도록 해라.
    Don't be too greedy for a masterpiece and try to work modestly.

관작: government post,かんしゃく【官爵】,rang officiel,cargo y título,منصب حكومي و رتبة النبيل,албан тушаал ба зэрэг дэв,quan tước, chức tước,ยศ, ตำแหน่ง, บรรดาศักดิ์, ศักดินาในสมัยโบราณ,jabatan, pangkat,,官爵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관작 (관작) 관작이 (관자기) 관작도 (관작또) 관작만 (관장만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)