🌟

Danh từ  

1. 식물의 가지나 줄기에서 새로 돋아나는 꽃이나 잎 등의 싹.

1. CHỒI, LỘC, NỤ: Mầm của hoa hoặc lá mới mọc lên trên thân cây hay cành cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가지의 .
    The eyes of the eggplant.
  • Google translate 꽃의 .
    The eyes of flowers.
  • Google translate 나무의 .
    The eyes of a tree.
  • Google translate 잎의 .
    The eye of the leaf eyes.
  • Google translate 이 트다.
    Open eyes.
  • Google translate 사월이 되자 사과나무에 초록색 이 올라왔다.
    In april, green eyes came on the apple tree.
  • Google translate 이른 봄의 찬 기운 속에서도 목련의 은 하얀 꽃을 피울 준비를 하고 있다.
    Even in the cold energy of early spring, the eyes of magnolia are ready to blossom white flowers.
  • Google translate 나무에 싹이 왜 안 올라오지?
    Why isn't the tree bud coming up?
    Google translate 그러게. 이 틀 시기가 지났는데 말이야.
    Yeah. it's past the time of day.

눈: bud,め【芽】,bourgeon, germe, bouton, pousse,brote, yema, pimpollo, capullo, renuevo, retoño,برعم,нахиа,chồi, lộc, nụ,ตา,tunas, pucuk,почки,芽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28)