🌟 도표 (圖表)

  Danh từ  

1. 어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표.

1. BIỂU ĐỒ, ĐỒ THỊ, BẢN ĐỒ: Bảng phân tích thực tế hoặc phân tích các tư liệu nào đó và thể hiện mối quan hệ của chúng dễ dàng nhận thấy mối quan hệ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도표를 그리다.
    Draw a diagram.
  • Google translate 도표를 보이다.
    Show a diagram.
  • Google translate 도표를 살펴보다.
    Look at the chart.
  • Google translate 도표로 나타내다.
    Chart out.
  • Google translate 도표로 제시하다.
    Present in diagram.
  • Google translate 김 장관이 제시한 도표에는 소비자 물가 현황이 나타나 있었다.
    The chart presented by minister kim showed the status of consumer prices.
  • Google translate 통계청 직원은 인구 증감률을 한눈에 알 수 있도록 도표로 정리했다.
    Statistics korea staff have charted the population growth and decrease rate for a single view.
  • Google translate 이번 분기의 우리 회사 실적은 어떤가?
    How's our company doing this quarter?
    Google translate 도표를 보면 매출이 크게 늘긴 했지만 순이익은 지난 분기보다 오히려 적다는 것을 알 수 있습니다.
    This chart shows that although sales have increased significantly, net income is less than last quarter.

도표: chart,ずひょう【図表】,graphique, diagramme, tableau,diagrama, gráfico, tabla, esquema,تخطيط,диаграмм, жишиг зураг,biểu đồ, đồ thị, bản đồ,ตาราง,grafik, tabel, diagram, daftar, peta,схема; таблица,图表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도표 (도표)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 도표 (圖表) @ Giải nghĩa

🗣️ 도표 (圖表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191)