🌟 대항하다 (對抗 하다)

Động từ  

1. 지지 않으려고 맞서서 버티다.

1. ĐỐI KHÁNG: Đối chọi chống đỡ để không bị thua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정부에 대항하여 싸우다.
    Fight against the government.
  • Google translate 적에게 대항하다.
    Oppose the enemy.
  • Google translate 무력으로 대항하다.
    Counteract by force.
  • Google translate 폭력배들은 쫓아오는 경찰에 대항하여 총을 쏘았다.
    The gangsters shot at the police coming after them.
  • Google translate 그들은 폭력을 휘둘렀지만 우리는 그들에게 대항하지 않고 그냥 맞고만 있었다.
    They wielded violence, but we didn't stand up to them and just got hit.
  • Google translate 이렇게 당하고 있을 수만은 없습니다.
    We can't afford to be this way.
    Google translate 맞아요. 이제 그들과 대항해 싸워야 합니다!
    That's right. now we must fight against them!

대항하다: fight back; resist; oppose,たいこうする【対抗する】,s'opposer, riposter,rebelarse,يقاوم,эсэргүүцэх,đối kháng,ต่อต้าน, เป็นปฏิปักษ์, สกัด, สกัดกั้น, กีดขวาง, ขัดขวาง,bertahan, melawan, berjuang,сопротивляться; противостоять; противодействовать,对抗,抵抗,抗衡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대항하다 (대ː항하다)
📚 Từ phái sinh: 대항(對抗): 지지 않으려고 맞서서 버팀., 서로 맞서서 승부를 겨룸.

🗣️ 대항하다 (對抗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160)