🌟 대항하다 (對抗 하다)

Động từ  

1. 지지 않으려고 맞서서 버티다.

1. ĐỐI KHÁNG: Đối chọi chống đỡ để không bị thua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정부에 대항하여 싸우다.
    Fight against the government.
  • 적에게 대항하다.
    Oppose the enemy.
  • 무력으로 대항하다.
    Counteract by force.
  • 폭력배들은 쫓아오는 경찰에 대항하여 총을 쏘았다.
    The gangsters shot at the police coming after them.
  • 그들은 폭력을 휘둘렀지만 우리는 그들에게 대항하지 않고 그냥 맞고만 있었다.
    They wielded violence, but we didn't stand up to them and just got hit.
  • 이렇게 당하고 있을 수만은 없습니다.
    We can't afford to be this way.
    맞아요. 이제 그들과 대항해 싸워야 합니다!
    That's right. now we must fight against them!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대항하다 (대ː항하다)
📚 Từ phái sinh: 대항(對抗): 지지 않으려고 맞서서 버팀., 서로 맞서서 승부를 겨룸.

🗣️ 대항하다 (對抗 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81)