🌟 데뷔작 (début 作)

Danh từ  

1. 문단이나 연예계 등의 일정한 분야에 등장하면서 처음으로 내놓은 작품.

1. TÁC PHẨM ĐẦU TAY: Tác phẩm được đưa ra đầu tiên khi xuất hiện trong một lĩnh vực nhất định như văn học hay nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영화 데뷔작.
    A film debut.
  • Google translate 감독의 데뷔작.
    The director's debut film.
  • Google translate 배우의 데뷔작.
    An actor's debut film.
  • Google translate 작가의 데뷔작.
    The author's debut.
  • Google translate 데뷔작을 공개하다.
    Make one's debut film public.
  • Google translate 데뷔작을 내놓다.
    Make one's debut film.
  • Google translate 데뷔작을 완성하다.
    Complete one's debut film.
  • Google translate 데뷔작을 쓰다.
    Write one's debut film.
  • Google translate 그는 이 데뷔작을 통해 문단에 등단했다.
    He made his debut in the literary world.
  • Google translate 그녀는 자신이 쓴 시나리오로 영화 데뷔작을 완성했다.
    She completed her film debut with a scenario she wrote.
  • Google translate 이 여배우는 정말 빠른 시간 안에 인기 스타가 됐어.
    This actress became a star in a really short time.
    Google translate 그 배우의 영화 데뷔작이 큰 흥행을 거둬서 그래.
    The actor's film debut was a big hit.

데뷔작: début work,デビューさく【デビュー作】,première œuvre,obra debut, obra estreno, primera obra, ópera prima,أوّل عمل,анхны уран бүтээл,tác phẩm đầu tay,ผลงานเปิดตัว, ผลงานที่เปิดตัวครั้งแรก, ผลงานที่ปรากฏตัวครั้งแรก, การแสดงครั้งแรก, ผลงานที่วางตลาดครั้งแรก,karya pertama, karya debut,дебютное произведение,处女作,

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19)