🌟 망종 (亡終)

Danh từ  

1. 사람의 목숨이 끊어지는 때.

1. PHÚT LÂM CHUNG: Lúc mạng sống của con người chấm dứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소대장의 망종.
    Mangjong of platoon leader.
  • Google translate 망종이 다가오다
    Mangjong approaches.
  • Google translate 망종을 지키다
    Protect mangjong.
  • Google translate 망종을 맞다
    Meet mangjong.
  • Google translate 망종을 맞이하다.
    Meet mangjong.
  • Google translate 아버지는 망종이 다가온 것을 알았는지 자식들에게 마지막 유언을 했다.
    The father made his last will to his children, perhaps knowing that mangjong was approaching.
  • Google translate 그는 죽어 가는 아내의 망종을 지키려고 잠시도 아내의 침상을 떠나지 않았다.
    He did not leave his wife's bed for a moment to protect his dying wife's obedience.

망종: time of death,りんじゅう【臨終】,mort, décès,último momento de la vida,وقت الموت,амь тавих,phút lâm chung,การจะหมดลมหายใจ, การจะสิ้นลมหายใจ,ajal,,临终,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망종 (망종)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52)