🌟 문갑 (文匣)

Danh từ  

1. 문서나 문구 등을 넣어 두는, 키가 작고 가로로 길게 만든 가구.

1. MUNGAP; TỦ NGANG DÀI: Đồ nội thất có chiều ngang dài, thấp dùng để đựng giấy tờ, bút mực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통 문갑.
    Traditional stationery.
  • Google translate 낡은 문갑.
    The old doorknob.
  • Google translate 수수한 문갑.
    A modest door-gap.
  • Google translate 화려한 문갑.
    Flamboyant stationery.
  • Google translate 문갑이 닫혀 있다.
    The door lock is closed.
  • Google translate 문갑을 뒤지다.
    Go through the door-gap.
  • Google translate 문갑을 열다.
    Open the door.
  • Google translate 문갑을 짜다.
    Weave a doorknob.
  • Google translate 아버지는 문갑 안에 장부를 넣고 자리에서 일어나셨다.
    My father put the books in the door-box and got up from his seat.
  • Google translate 문갑 위에는 작은 화분, 경대, 청자가 하나 놓여 있었다.
    There was a small flowerpot, a pole, and a celadon on top of the door-gap.
  • Google translate 사내들은 비밀문서를 찾기 위해 안방에 놓인 문갑을 뒤졌다.
    The men searched for the lockers placed in the main room for secret documents.
  • Google translate 문갑 안에 숨겨 놓은 돈이 없어졌네.
    There's no money hidden in the lockers.
    Google translate 서랍까지 잘 찾아봐.
    Look up to the drawer.

문갑: mungap,ふばこ【文箱】,mungap,mungap,مون كاب,бичгийн сав, бичгийн шургуулга,mungap; tủ ngang dài,มุนกับ,meja kecil berlaci, meja tv, dipan,мунгап,文件柜,文件箱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문갑 (문갑) 문갑이 (문가비) 문갑도 (문갑또) 문갑만 (문감만)

🗣️ 문갑 (文匣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255)