🌟 명리 (名利)

Danh từ  

1. 명예와 이익.

1. DANH LỢI: Danh dự và lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명리를 도모하다.
    Promote fame.
  • Google translate 명리를 좇다.
    Pursue fame.
  • Google translate 명리를 추구하다.
    Pursue fame.
  • Google translate 명리에 구애되다.
    Reluctant to fame.
  • Google translate 명리에 연연하다.
    Cling to fame.
  • Google translate 명리만을 좇는 그는 회사에서도 출세와 승진을 위해서 일한다.
    Pursuing only myeong-ri, he also works for advancement and promotion in the company.
  • Google translate 김 선생님은 사리사욕과 명리에 연연하지 않고 어려운 학생들을 도우며 청렴하게 사시는 분이다.
    Mr. kim is a man who does not dwell on self-interest and fame, but lives in integrity by helping students in need.

명리: fame and profit,めいり・みょうり【名利】,,fama y dinero, honor y riqueza,سمعة وغِنًى,нэр алдар ба ашиг,danh lợi,เกียรติยศและทรัพย์สิน, ชื่อเสียงและทรัพย์สมบัติ,,,名利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명리 (명니)

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)