🌟 문제아 (問題兒)

Danh từ  

1. 지능, 성격, 행동 등이 보통 아이들과 달리 문제가 되어 따로 지도와 교육이 필요한 아이.

1. TRẺ CÓ VẤN ĐỀ, TRẺ CÁ BIỆT: Đứa bé có vấn đề khác với những đứa trẻ thông thường về trí não, tính cách, hành động nên cần được giáo dục và chỉ dạy riêng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심각한 문제아.
    A serious problem.
  • Google translate 문제아 취급.
    Handling troublemakers.
  • Google translate 문제아를 지도하다.
    Guide troublemakers.
  • Google translate 문제아로 불리다.
    Called troublemaker.
  • Google translate 문제아로 보이다.
    Appear to be a troublemaker.
  • Google translate 문제아로 알려지다.
    Known as a troublemaker.
  • Google translate 문제아로 찍히다.
    Tricked as a troublemaker.
  • Google translate 그 선생님은 문제아들에게 따뜻한 관심과 사랑을 주며 지도했다.
    The teacher guided the troublemakers with a warm interest and love.
  • Google translate 그녀는 자신의 아들이 말을 잘 안 한다는 이유만으로 문제아 취급을 받는 게 불쾌했다.
    She was displeased to be treated as a troublemaker just because her son didn't talk well.
  • Google translate 걔는 초등학교 때부터 문제를 일으켰던 문제아였다며?
    I heard he's been a troublemaker since elementary school.
    Google translate 응. 중학교 때에는 애들한테 돈도 뺏고 다녔대.
    Yeah. she even took money from her kids when she was in middle school.

문제아: troublemaker,もんだいじ【問題児】,fauteur de troubles, élève perturbateur, enfant à problèmes,joven problemático,طفل مسبب،مثير المشاكل,бэрх хүүхэд, хүмүүжлийн доголдолтой хүүхэд, айхавтар хүүхэд, асуудалтай хүүхэд,trẻ có vấn đề, trẻ cá biệt,เด็กมีปัญหา, เด็กที่มีปัญหา, เด็กพิเศษ,anak bermasalah,проблемный ребёнок,问题儿童,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문제아 (문ː제아)

🗣️ 문제아 (問題兒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91)