🌟 방관적 (傍觀的)

Định từ  

1. 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 하는.

1. MANG TÍNH BÀNG QUAN: Không trực tiếp tham gia vào việc nào đó mà chỉ ở bên nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방관적 성격.
    A bystander's personality.
  • Google translate 방관적 역할.
    A bystander role.
  • Google translate 방관적 입장.
    On the sidelines.
  • Google translate 방관적 자세.
    A bystander position.
  • Google translate 방관적 태도.
    An onlooker's.
  • Google translate 유민이는 청소 시간만 되면 방관적 태도를 보여 친구들의 미움을 샀다.
    Yu-min showed an off-the-wall attitude during cleaning time, drawing hatred from her friends.
  • Google translate 시장은 도시 개발에만 관심을 가질 뿐 개발로 인한 삼림 파괴에는 방관적 입장을 보이고 있다.
    The mayor is only interested in urban development, but is taking a wait-and-see stance on deforestation caused by development.
  • Google translate 그쪽 단체에서도 이번 계약에 참여하시나요?
    Does your organization participate in this contract?
    Google translate 저희 단체는 방관적 성격을 띠기 때문에 직접 계약 과정에 개입하지 않습니다.
    Our organization is not directly involved in the contract process because we are on the sidelines.

방관적: onlooking; indifferent,ぼうかんてき【傍観的】,(dét.) indifférent,expectante,متفرّجا,ажиглалтын, хөндлөнгийн,mang tính bàng quan,อย่างเพิกเฉย, อย่างเมินเฉย, อย่างเฉยเมย,melihati, menonton, mengawasi,наблюдающий; являющийся свидетелем; являющийся зрителем; являющийся очевидцем,旁观的,坐视不管的,漠不关心的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방관적 (방관적)
📚 Từ phái sinh: 방관(傍觀): 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 함.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)