🌟

Danh từ  

1. 여름옷이나 여름 이불, 또는 상복 등을 만드는 데 쓰는 삼의 실로 짠 누런 천.

1. VẢI GAI DẦU, VẢI XÔ GAI: Vải màu vàng dệt từ sợi gai dầu dùng khi làm những đồ như áo tang, chăn mùa hè hoặc áo mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 필.
    A piece of cloth.
  • Google translate 를 생산하다.
    Produce the berle.
  • Google translate 를 짜다.
    Weave cloth.
  • Google translate 를 팔다.
    Sell the cloth.
  • Google translate 할머니는 를 짜서 장에 내다 팔곤 하셨다.
    Grandmother used to weave cloth and sell it to the market.
  • Google translate 는 비단보다 훨씬 단단해서 칼로 자르려 할 때마다 힘이 들었다.
    The cloth was much harder than silk, so every time i tried to cut it with a knife, it was hard.
  • Google translate 목화가 도입되기 전에는 서민들의 의복을 만들 때 주로 모시와 를 이용했다.
    Before cotton was introduced, it was mainly used ramie and cloth to make the clothes of the common people.
  • Google translate 어멈아, 날씨가 무더워서 이 옷은 못 입겠다.
    Mother, i can't wear this dress because it's hot.
    Google translate 그럼 로 만든 저고리와 바지를 꺼내 드릴게요. 바람이 잘 통해서 시원하실 거예요.
    Then i'll get you a pillow jacket and pants. you'll be cool through the wind.
Từ đồng nghĩa 삼베: 여름 옷이나 여름 이불, 또는 상복 등을 만드는 데 쓰는 삼의 실로 짠 누런 천.

베: hemp cloth; cotton cloth,あさぬの・あさふ【麻布】,be, (tissu de) chanvre,be, tela de cáñamo,قماش القنب,олсон даавуу,vải gai dầu, vải xô gai,เพ,bahan rami,бэ,麻布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Luật (42) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155)