🌟 (ball)

Danh từ  

1. 야구에서, 투수가 스트라이크 존을 벗어나게 던진 공.

1. BÓNG LỖI: Quả bóng ném ra khỏi vùng tấn công trong môn bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 던지다.
    Throw a ball.
  • Google translate 로 판정하다.
    To judge by ball. ball.
  • Google translate 주심은 방금 투수가 던진 공을 로 판정했다.
    The referee just ruled the ball thrown by the pitcher as a ball.
  • Google translate 투수가 을 네 번 던져서 타자가 일루에 나갔다.
    The pitcher threw the ball four times and the batter went to first base.
  • Google translate 이 셋이라 이번에도 볼이면 포볼이야. 정말 긴장된다.
    He has three balls, so he's a four-ball again. i'm really nervous.
    Google translate 내가 다 떨려. 잘 던져야 할 텐데.
    I'm all nervous. i hope you throw well.

볼: ball,ボール,balle,bola,بول,давсан бөмбөг, бөмбөг давуулах,bóng lỗi,ลูกสไตร๊ค์,bola,бол,坏球,

Start

End


Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88)