🌟 봄바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봄바람 (
봄빠람
)
🗣️ 봄바람 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅂㄹ: Initial sound 봄바람
-
ㅂㅂㄹ (
비바람
)
: 비와 바람.
☆☆
Danh từ
🌏 MƯA GIÓ, GIÓ MƯA: Mưa và gió. -
ㅂㅂㄹ (
분별력
)
: 옳고 그름을 판단하여 바른 생각을 하는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÂN BIỆT, NĂNG LỰC PHÂN BIỆT: Năng lực phán đoán đúng sai để suy nghĩ đúng đắn. -
ㅂㅂㄹ (
바바리
)
: 주로 봄가을에 입는, 옷깃이 넓고 허리띠를 두르며 길이가 무릎까지 내려오는 코트.
Danh từ
🌏 ÁO KHOÁC NHẸ: Áo choàng dài xuống tới gối, cổ áo rộng và có đai cuốn quanh eo, chủ yếu mặc vào mùa xuân thu. -
ㅂㅂㄹ (
봄바람
)
: 봄에 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ XUÂN: Gió thổi vào mùa xuân. -
ㅂㅂㄹ (
배불리
)
: 더 먹을 수 없을 정도로 많이 먹어서 배가 부르게.
Phó từ
🌏 NO BỤNG: Một cách no nê đến mức không thể ăn thêm được do ăn nhiều. -
ㅂㅂㄹ (
발부리
)
: 발의 맨 앞쪽 끝부분.
Danh từ
🌏 ĐẦU NGÓN CHÂN: Phần cuối phía trước của chân. -
ㅂㅂㄹ (
발병률
)
: 어떠한 병에 걸릴 확률이나 병에 걸린 사람의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ PHÁT BỆNH: Tỉ lệ của người mắc bệnh hay khả năng mắc một bệnh nào đó. -
ㅂㅂㄹ (
반비례
)
: 한쪽이 커지는 만큼 다른 한쪽이 작아지는 관계.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ NGHỊCH: Mối quan hệ trong đó nếu một bên càng lớn thì một bên càng nhỏ tương ứng. -
ㅂㅂㄹ (
발바리
)
: 다리가 짧고 몸이 작으며 털이 길게 난 개.
Danh từ
🌏 CHÓ TIBETAN SPANIEL: Loài chó có chân ngắn, mình nhỏ và lông dài. -
ㅂㅂㄹ (
방법론
)
: 학문적 연구를 위한 방법이나 그러한 방법에 관한 이론.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP LUẬN: Phương pháp để nghiên cứu học thuật hoặc lí thuyết về phương pháp như thế. -
ㅂㅂㄹ (
밤바람
)
: 밤에 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ ĐÊM: Gió thổi vào ban đêm. -
ㅂㅂㄹ (
불벼락
)
: (비유적으로) 갑자기 심한 사격을 받거나 불을 뒤집어쓰는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BẮN XỐI XẢ, SỰ CHÁY BẤT NGỜ: (cách nói ẩn dụ) Việc bị bắn nghiêm trọng hay bị lửa bao trùm bất ngờ.
• Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104)