🌟 봄바람

Danh từ  

1. 봄에 부는 바람.

1. GIÓ XUÂN: Gió thổi vào mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 따뜻한 봄바람.
    A warm spring breeze.
  • 따스한 봄바람.
    Warm spring breeze.
  • 솔솔 부는 봄바람.
    A breezy spring breeze.
  • 훈훈한 봄바람.
    A warm spring breeze.
  • 봄바람이 불다.
    A spring breeze blows.
  • 봄바람이 살랑거리다.
    The spring breeze blows gently.
  • 봄바람이 일다.
    Spring breeze.
  • 봄이 되자 따뜻한 봄바람이 불기 시작했다.
    As spring came, a warm spring breeze began to blow.
  • 봄바람은 겨우내 꽁꽁 얼어붙었던 땅을 녹이고 새싹을 틔운다.
    The spring breeze melts the frozen ground throughout the winter and sprouts new shoots.
  • 벌써 봄이 온 것 같아.
    I think spring is here already.
    응, 봄바람이 불고 새잎도 돋아나고 있어.
    Yes, spring breeze is blowing and new leaves are sprouting.
Từ đồng nghĩa 동풍(東風): 동쪽에서 부는 바람., 봄에 불어오는 바람.
Từ đồng nghĩa 춘풍(春風): 봄에 부는 바람.

2. (비유적으로) 봄이 되어 이성 관계로 들뜨는 마음이나 행동.

2. SỰ YÊU ĐỜI: (cách nói ẩn dụ) Tâm trạng hay hành động khấp khởi vì quan hệ khác giới khi mùa xuân đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봄바람이 나다.
    Spring breeze.
  • 봄바람이 들다.
    Have a spring breeze.
  • 봄이 되자 민준은 봄바람이 났는지 지나가는 여자만 봐도 마음이 설렌다.
    In spring, min-jun is excited to see a woman passing by, perhaps because of the spring breeze.
  • 날이 따뜻해지자 지수는 봄바람이 들었는지 연애를 하고 싶어 안달이 났다.
    As the weather got warmer, ji-su was impatient to date, perhaps because of the spring breeze.
  • 어서 멋진 남자가 나타나 나한테 고백을 하면 좋겠어.
    I can't wait to see a nice guy show up and confess to me.
    네가 봄바람이 들어도 단단히 들었구나.
    You've been solid in the spring breeze.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봄바람 (봄빠람)

🗣️ 봄바람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)