🌟 부여하다 (附與 하다)

Động từ  

1. 가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 하거나 그렇다고 여기다.

1. BAN, TRAO: Làm cho có giá trị, quyền lợi, ý nghĩa, nhiệm vụ... hoặc xem như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부여한 권리.
    Right granted.
  • Google translate 가치를 부여하다.
    Give value.
  • Google translate 권한을 부여하다.
    Grants authority.
  • Google translate 의미를 부여하다.
    Give meaning.
  • Google translate 임무를 부여하다.
    Give a mission.
  • Google translate 자격을 부여하다.
    Qualify.
  • Google translate 책임을 부여하다.
    Granting responsibility.
  • Google translate 조직을 책임지는 사람에게는 그에 합당한 권한도 부여해야 한다.
    The person responsible for the organization shall also be given the appropriate authority.
  • Google translate 승규의 불우했던 어린 시절은 돈을 중시하는 그의 태도에 정당성을 부여해 준다.
    Seung-gyu's poor childhood justifies his money-conscious attitude.
  • Google translate 너도 연예인이나 정치가가 되어 유명해지고 싶지 않니?
    Don't you want to be famous as a celebrity or politician, too?
    Google translate 나는 명예를 얻는 것에 그렇게 큰 가치를 부여하지 않아.
    I don't attach so much value to earning honor.

부여하다: grant; give,ふよする【付与する】,attribuer, assigner, conférer,conceder, adjudicar, otorgar, conferir, asignar, dar,يمنح,соёрхох, олгох, өргөмжлөх,ban, trao,มอบ, ให้,memberikan, menghadiahkan, menganugerahkan,предоставлять,赋予,给予,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부여하다 (부ː여하다)
📚 Từ phái sinh: 부여(附與): 가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 하거나 그렇다고 여김.

🗣️ 부여하다 (附與 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)