🌟 부여하다 (附與 하다)

Động từ  

1. 가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 하거나 그렇다고 여기다.

1. BAN, TRAO: Làm cho có giá trị, quyền lợi, ý nghĩa, nhiệm vụ... hoặc xem như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부여한 권리.
    Right granted.
  • 가치를 부여하다.
    Give value.
  • 권한을 부여하다.
    Grants authority.
  • 의미를 부여하다.
    Give meaning.
  • 임무를 부여하다.
    Give a mission.
  • 자격을 부여하다.
    Qualify.
  • 책임을 부여하다.
    Granting responsibility.
  • 조직을 책임지는 사람에게는 그에 합당한 권한도 부여해야 한다.
    The person responsible for the organization shall also be given the appropriate authority.
  • 승규의 불우했던 어린 시절은 돈을 중시하는 그의 태도에 정당성을 부여해 준다.
    Seung-gyu's poor childhood justifies his money-conscious attitude.
  • 너도 연예인이나 정치가가 되어 유명해지고 싶지 않니?
    Don't you want to be famous as a celebrity or politician, too?
    나는 명예를 얻는 것에 그렇게 큰 가치를 부여하지 않아.
    I don't attach so much value to earning honor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부여하다 (부ː여하다)
📚 Từ phái sinh: 부여(附與): 가치, 권리, 의미, 임무 등을 지니게 하거나 그렇다고 여김.

🗣️ 부여하다 (附與 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78)